1. Polygon là gì?
Polygon là một giải pháp Layer 2 sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (POS), được phát triển để giải quyết các vấn đề về tốc độ, phí giao dịch, và khả năng mở rộng của Ethereum. Thành lập năm 2017 tại Ấn Độ bởi ba nhà đồng sáng lập giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ là Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal, và Anurag Arjun, dự án này ban đầu được gọi là Matic Network và trở thành dự án thứ tư mở bán token trên nền tảng Binance Launchpad vào tháng 04/2019.
Hiện nay, Polygon hoạt động như một sidechain của Ethereum, tương thích với EVM và được gọi là Polygon POS. Tuy nhiên, Polygon đang có kế hoạch nâng cấp lên Polygon 2.0, chuyển từ POS sang zkEVM Validium, đồng thời phát triển mạnh các sản phẩm trong hệ sinh thái như Polygon zkEVM, Miden, và CDK.
2. Polygon hoạt động như thế nào?
Là một nền tảng đa cấp với mục tiêu mở rộng quy mô của Ethereum thông qua nhiều sidechain, nhằm tạo ra sự thông suốt cho nền tảng chính một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Để dễ hiểu, sidechain là các blockchain riêng biệt được liên kết với blockchain chính của Ethereum và hỗ trợ hiệu quả nhiều giao thức Tài chính phi tập trung (DeFi) có sẵn trên Ethereum.
Vì vậy, Polygon có thể được so sánh với các mạng cạnh tranh như Solana, Polkadot, Cosmos, và Avalanche.
Kiến trúc
Cốt lõi của mạng này là bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) Polygon, được sử dụng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung tương thích với Ethereum dưới dạng các sidechain và kết nối chúng với blockchain chính.
Sidechain có thể được xây dựng bằng một trong các phương pháp mở rộng sau:
- Các chuỗi Plasma: Nhóm các giao dịch thành các khối, được gộp lại và gửi như một lần duy nhất lên blockchain Ethereum.
- zk-Rollups: Gộp nhiều giao dịch chuyển khoản vào một giao dịch duy nhất.
- Optimistic Rollups: Tương tự như các chuỗi Plasma nhưng có khả năng mở rộng các hợp đồng thông minh Ethereum.
Chuỗi chính của Polygon là một sidechain Proof of Stake (PoS), nơi các thành viên trong mạng có thể staking token MATIC để xác thực giao dịch và bỏ phiếu về các nâng cấp mạng.
3. Các sản phẩm của Polygon
Polygon PoS
Là một sidechain phát triển trên Ethereum Virtual Machine (EVM), tương tự như BNB Chain, Fantom, và Avalanche C-Chain. Đây là sản phẩm đầu tiên và nổi bật nhất của Polygon.
Phát triển mạnh nhất vào khoảng tháng 4-5/2021 với các dự án tiên phong như Quickswap, QiDAO, Dfyn Network, và Dinoswap. Tuy nhiên, do thiếu chiến lược rõ ràng ban đầu, dòng tiền nhanh chóng rời đi khi hệ sinh thái hết cơ hội kiếm tiền, khiến TVL giảm từ 9 tỷ USD xuống còn 1 tỷ USD vào tháng 5/2021.
Hiện tại, mặc dù Polygon PoS chưa có nhiều bước tiến mới, nhưng đã có hơn 500 dự án phát triển trên hệ sinh thái, bao gồm các dự án DeFi lớn như Aave, Balancer, Uniswap, Curve, Stargate, và Opensea. Trong tương lai, Polygon đang cố gắng mở rộng sang các lĩnh vực như NFT, Gaming, và SocialFi.
Polygon zkEVM
Là giải pháp mở rộng Layer 2 sử dụng công nghệ Zero Knowledge Rollup và ngôn ngữ lập trình zkEVM. Theo phân loại của Vitalik Buterin, Polygon zkEVM thuộc loại zkEVM type 2, tức là tương thích hoàn toàn với EVM nhưng cần một số sửa đổi nhỏ trước khi thực thi các lệnh. Hiện tại, zkEVM đang ở trạng thái type 3 (tương thích với EVM) và chưa đạt được type 2 như kế hoạch.
Được phát triển sau khi Polygon mua lại Mir với giá 400 triệu USD (12/2021) và Hermez Network với giá 250 triệu USD (8/2021), cả hai đều là các dự án phát triển công nghệ ZK mà Polygon đã nhắm đến từ lâu.
Polygon Miden
Là giải pháp mở rộng Layer 2 sử dụng công nghệ zk-STARKs để mở rộng Ethereum. Miden hỗ trợ ngôn ngữ EVM, giúp các developer dễ dàng thực thi. Họ cũng ra mắt Miden Virtual Machine (Miden VM), máy chủ ảo đầu tiên dựa trên công nghệ bảo mật STARK.
Polygon Supernets
Là sản phẩm App-chain, tương tự như Avalanche Subnet, Polkadot Parachains, hay BNB Application Sidechain. App-chain cho phép các dự án tùy chỉnh thông số của blockchain sao cho phù hợp nhưng vẫn giữ được các đặc tính ưu điểm như tính tương tác và tính bảo mật của chain chính.
Hiện tại, Polygon Supernets chưa đạt được nhiều thành công, nhưng đã có một số đối tác đầu tiên:
- DeFi & Gaming: Nu, Lemon, Ripio, Nexon, Plai Labs
- Cơ sở hạ tầng: Axelar, ANKR, Airchains, Bitquery, Bware, Bundlr, Band Protocol, Covalent, Layer Zero, Sequence
- Đối tác hỗ trợ: Settlemint, Ethrenal, Blockchain Studios, Nethermind, Gateway