1. Liquid Staking là gì?
Liquid Staking Derivatives là một giao thức cho phép người dùng stake các đồng coin trên blockchain để tạo ra các tài sản tổng hợp (synthetic assets) đại diện cho số lượng và giá trị của các đồng coin đã stake trên các blockchain Proof of Stake.
Đây là một phân khúc trong lĩnh vực phái sinh (Derivatives). Cho phép nhà đầu tư giao dịch nhiều sản phẩm dựa trên giá cả mà không cần sở hữu sản phẩm đó.
Các giao thức Liquid Staking Derivatives sẽ mở khóa tài sản đang stake thành các tài sản tổng hợp. Cho phép người dùng mua, bán hoặc tham gia vào các hoạt động khác trong thị trường DeFi.
Ví dụ: Lido Finance cho phép người dùng stake ETH và nhận lại stETH. Ngoài việc nhận phần thưởng staking từ số ETH đã stake, người dùng còn có thể sử dụng stETH trong các giao thức DeFi khác để kiếm thêm lợi nhuận. Như cho vay trên Aave hoặc tham gia cung cấp thanh khoản (liquidity mining) trên các AMM.
2. Liquid staking hoạt động như thế nào?
Giống như trong các giao thức PoS truyền thống, liquid staking hoạt động bằng cách người dùng gửi tiền vào các giao thức. Cụ thể là các smart contract của giao thức. Đổi lại, nền tảng sẽ phát hành các token đại diện cho tài sản đã stake theo tỷ lệ 1:1. Gọi là liquid staking token (LST) hoặc liquid staking derivatives (LSD). Về cơ bản, chúng là các biên lai blockchain chứng minh quyền sở hữu của bạn đối với tài sản kỹ thuật số đã stake.
Ví dụ: nếu bạn stake 1 ETH vào một giao thức liquid staking, bạn sẽ nhận lại một stETH, với “stETH” là token của giao thức đại diện cho ETH đã stake.
Giống như bất kỳ tài sản blockchain nào khác, LST có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong hệ sinh thái DeFi. Bạn có thể sử dụng chúng để giao dịch, cho vay. Và thậm chí làm tài sản thế chấp để vay các token khác mà không ảnh hưởng đến khoản tiền gửi ban đầu.
Dưới đây là một ví dụ minh họa cách thức hoạt động của một giao thức liquid staking:
Khi người dùng muốn lấy lại tiền của mình, họ sẽ bắt đầu quá trình unstake. Khi muốn hủy đặt cọc, người dùng phải đốt LST. Để làm điều này, nền tảng thường yêu cầu người dùng gửi token đến một địa chỉ cụ thể. Sau đó, nền tảng xác minh tài sản bằng cách kiểm tra các giao dịch trên chuỗi. Nếu giao dịch hợp lệ, người dùng sẽ nhận lại số tiền ban đầu.
3. Ưu điểm và hạn chế của Liquid Staking
Điểm mạnh |
Hạn chế |
Mở khóa thanh khoản của tài sản
Token được tạo ra trong quá trình staking sẽ không bị khóa và linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa token đại diện với token thực. Hoặc nhà đầu tư có thể dùng token đại diện thực hiện các giao dịch trên mạng lưới DeFi. |
Rủi ro biến động thị trường thứ cấp
Do khối lượng giao dịch của những staked token thấp hơn so với khối lượng giao dịch của tài sản cơ bản. Nên các cú sốc thị trường cũng có thể có tác động lớn đến sự biến động của staked token. |
Khả năng kết hợp linh hoạt trên thị trường DeFI
Bằng cách sử dụng token đại diện, nhà đầu tư có thể sử dụng linh hoạt tài sản vào các danh mục trên hệ sinh thái DeFi như: thế chấp tài sản cho vay hoặc giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung, farming, lending, borrowing,… |
Rủi ro quản lý tài sản
Việc gửi token cho nhà cung cấp dịch vụ liquid staking sẽ khiến các khoản tiền đó gặp rủi ro. Nếu private key của nhà điều hành nút bị xâm phạm hoặc giao thức có bất kỳ lỗ hổng hợp đồng thông minh nào dẫn đến gian lận. |
Cơ hội nhận thưởng, tích lũy tài sản
Cho phép người dùng tiếp tục nhận những phần thưởng này đồng thời kiếm thêm lợi nhuận trên các giao thức DeFi khác nhau. |
|
Tạo sự liên kết giữa các cơ sở hạ tầng và nhà đầu tư
Cho phép chia sẻ phần thưởng staking khi tham gia vào một validator nhất định. Ví dụ: ngay cả khi người dùng không có tối thiểu lượng token cần thiết để trở thành validator độc lập trong mạng Ethereum (tối thiểu 32 ETH), thì liquid staking vẫn cho phép họ vẫn chia sẻ phần thưởng khối. |