Thứ sáu, Tháng mười một 22, 2024
Google search engine
HomeTin tứcEOSIO (EOS) là gì? Các thông tin cơ bản về EOSIO (EOS)

EOSIO (EOS) là gì? Các thông tin cơ bản về EOSIO (EOS)

1. EOS là gì?

EOSIO là một nền tảng blockchain mã nguồn mở, được thiết kế để hỗ trợ và vận hành các mạng kỹ thuật số một cách an toàn, tuân thủ và đáng tin cậy. Nền tảng này khẳng định khả năng hiệu suất và tốc độ giao dịch cao. EOSIO hỗ trợ nhiều blockchain, bao gồm cả EOS.

EOS cung cấp cho các nhà phát triển khả năng thích ứng, bảo mật, độ tin cậy và các tài nguyên cộng đồng cần thiết để hiện thực hóa các ý tưởng blockchain.

EOS có thể tạo điều kiện truy cập và xác thực an toàn, lưu trữ dữ liệu, quản lý sử dụng, quyền và liên lạc giữa các ứng dụng phi tập trung (dApps) và internet.

2. Đặc tính kỹ thuật

Máy ảo C++/WASM

EOS sử dụng ngôn ngữ C++ để viết các hợp đồng thông minh. C++ là một ngôn ngữ lập trình phổ biến, giúp các nhà phát triển không cần học thêm ngôn ngữ mới để bắt đầu lập trình (như Solidity của Ethereum).

Tương tự Ethereum, EOS cũng có một máy ảo để thực thi các hợp đồng thông minh, được gọi là máy ảo WebAssembly (WASM Virtual Machine). WebAssembly (WASM) là một định dạng mã nhị phân dành cho các máy ảo dạng stack-based và đã được sử dụng rộng rãi bởi các tập đoàn lớn như Google, Microsoft, Apple, v.v. Việc chọn sử dụng tiêu chuẩn WASM cho máy ảo giúp EOS tận dụng sức mạnh lớn từ cộng đồng phát triển các trình biên dịch và công cụ WASM.

Thông lượng cao và khả năng mở rộng

EOS được thiết kế để xử lý một lượng lớn giao dịch. Sử dụng cơ chế đồng thuận Delegated Proof of Stake (DPOS), mạng blockchain của EOS không cần tất cả các nút hoàn tất giao dịch. Điều này giúp EOS đạt được thông lượng giao dịch cao hơn nhiều so với các cơ chế đồng thuận khác.

Thời gian xác nhận nhanh hơn và độ trễ thấp hơn

EOS được thiết kế để có độ trễ giao dịch thấp, giúp các ứng dụng phân tán nhanh hơn (khắc phục điểm yếu về tốc độ xử lý của các Dapp truyền thống).

Phí giao dịch bằng không

Không giống như nhiều nền tảng khác, các giao dịch trên EOS không bị tính phí.

Hệ thống phân quyền

EOS có một hệ thống phân quyền toàn diện để tùy chỉnh cho các trường hợp sử dụng khác nhau. Ví dụ, chúng ta có thể tạo quyền tùy chỉnh để bảo vệ một tính năng cụ thể của hợp đồng thông minh hoặc phân chia quyền hạn để gọi các hàm trong hợp đồng thông minh trên nhiều tài khoản khác nhau.

Khả năng nâng cấp

Các ứng dụng triển khai trên EOS có thể được nâng cấp, cho phép các nhà phát triển triển khai sửa lỗi mã nguồn, thêm tính năng hoặc thay đổi logic ứng dụng, miễn là được cung cấp đủ thẩm quyền. Tuy nhiên, cũng có thể triển khai các hợp đồng thông minh không thể sửa đổi trên blockchain.

Tiêu thụ ít năng lượng

Với cơ chế đồng thuận DPOS, EOS tiêu thụ ít năng lượng hơn để xác thực các giao dịch so với các thuật toán POW của Bitcoin hay Ethereum.

3. Các thành phần của EOS Ecosystem

Là một blockchain nền tảng, EOS cung cấp một bộ giải pháp gồm các công cụ và mã nguồn giúp các lập trình viên xây dựng ứng dụng Dapp với điều kiện tốt nhất, bao gồm:

  • EOSIO Core: Cung cấp các thành phần cơ bản để lập trình viên có thể tương tác và xây dựng trên giao thức Blockchain của EOS, bao gồm Nodes, Cleos và các Smart Contract mẫu.
  • EOSIO Tools: Cung cấp bộ thư viện mã nguồn mở để hỗ trợ tốt nhất cho lập trình viên xây dựng các ứng dụng phi tập trung, bao gồm: EOSIO.CDT, bộ toolkit Ricardian, EOSJS, SDK, Demux,…
  • EOSIO Labs: Là kho lưu trữ để các lập trình viên thử nghiệm và sử dụng như bộ mã cơ sở, tiêu chuẩn để phát triển Dapp của mình, bao gồm: EOSIO Explorer, Assert Manifest Security Model, Webauthn Example App,…

Trong hệ sinh thái EOS bao gồm: EOS.IO và token EOS.

4. Các tính năng chính của EOS

EOS nổi bật nhờ tập trung sớm vào việc thiết lập các hướng dẫn và quy trình quản trị blockchain, sử dụng cơ chế Delegated Proof of Stake (DPoS). Ngoài ra, EOS có một mô hình tài nguyên độc đáo gồm ba loại tài nguyên riêng biệt: CPU, RAM và NET.

4.1 Cơ chế Delegated Proof of Stake (DPoS)

Cơ chế đồng thuận này được phát minh bởi Dan Larimer, một trong những người đồng sáng lập EOS. Blockchain EOS sử dụng một tập hợp gồm 21 vị trí, còn gọi là supernode, để bỏ phiếu cho các block mới theo mô hình luân phiên. Chủ sở hữu token EOS bầu chọn các supernode này từ các ứng cử viên block producer. Các block producer nhận được phần thưởng cho mỗi lần xác nhận block, thúc đẩy họ cạnh tranh để có được phiếu bầu. Phần thưởng block được trả trên cơ sở mỗi block và được hỗ trợ từ lạm phát token hàng năm là 1%.

4.2 Phân bổ tài nguyên của EOS

EOS có ba tài nguyên chính: RAM, Băng thông mạng (NET) và Băng thông CPU (CPU).

Không giống như RAM, nguồn cung đang tăng liên tục hàng ngày, CPU được sử dụng để thực hiện các giao dịch. Các giao dịch phức tạp càng yêu cầu nhiều CPU hơn và ngược lại. NET đóng vai trò băng thông, xác định phần đại diện mạng lưới của block được giao dịch. CPU và NET được phân bổ cho người dùng thông qua việc stake token.

Mặc dù RAM luôn được định giá và bán thông qua hợp đồng thông minh sử dụng tỷ lệ RAM khả dụng với token EOS trong hợp đồng, CPU và NET chỉ có thể giao dịch bằng EOS REX, EOS Resource Exchange. Trước đây, cách duy nhất để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên là phân bổ thặng dư cho phép các dApp vượt quá tài nguyên được phân bổ của chúng và lấy từ các tài nguyên không sử dụng. Điều này nhằm mục đích tránh việc phân bổ tài nguyên không hiệu quả từ các chủ sở hữu token không hoạt động được gọi là “hodling” – không sử dụng tài nguyên được phân bổ, các cơ chế phân bổ bổ sung theo định hướng thị trường đã được giới thiệu.

4.3 Quản trị

Có năm nhóm tác nhân chính trong hệ sinh thái quản trị của EOS:

  1. Chủ sở hữu token
  2. Proxy
  3. Nhà phát triển dApp
  4. Block.one
  5. Delegate (ứng cử viên)

Mặc dù hầu hết các tác nhân có ảnh hưởng trực tiếp, các nhà phát triển dApp có ảnh hưởng gián tiếp thông qua việc xây dựng hệ sinh thái dApp trên blockchain EOS. Công ty phát hành EOS, Block.one, cũng có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp. Ảnh hưởng trực tiếp liên quan đến sự tham gia trong việc quản trị EOS. Chủ sở hữu token có thể bỏ phiếu cho delegate hoặc proxy bằng cách sử dụng token của họ. Proxy thường là những nhà hoạt động cộng đồng đáng tin cậy, bỏ phiếu thay mặt cho chủ sở hữu token. Cuối cùng, delegate là các ứng cử viên mong muốn trở thành nhà sản xuất khối (block producer) của EOS. EOS cũng có hiến pháp riêng và nhiều quy trình quản trị khác.

Tin liên quan
- Advertisment -
Google search engine

Phổ biến