1. Aave là gì? (AAVE)
Là một trong các loại tiền điện tử DeFi mới nổi, Aave là hệ thống cho vay phi tập trung cho phép người dùng cho vay, vay, và kiếm lãi từ tài sản tiền điện tử mà không cần người trung gian.
Chạy trên blockchain Ethereum, Aave sử dụng hệ thống các hợp đồng thông minh để quản lý tài sản thông qua mạng lưới phân tán của các máy tính chạy phần mềm của Aave.
Điều này có nghĩa là người dùng Aave không cần phải tin tưởng vào bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào để quản lý tiền của họ, chỉ cần tin tưởng rằng các quy tắc của hệ thống sẽ được thực hiện đúng như đã viết.
Phần mềm Aave tạo ra các quỹ cho vay, cho phép người dùng cho vay hoặc vay 17 loại tiền điện tử khác nhau, bao gồm ETH, BAT, và MANA.
Giống như các hệ thống cho vay phi tập trung khác trên Ethereum, người vay Aave phải thế chấp tài sản trước khi có thể vay và chỉ có thể vay tối đa giá trị của tài sản thế chấp.
Người vay nhận tiền dưới dạng một token đặc biệt gọi là aToken, gắn với giá trị của một tài sản khác. Token này sau đó được mã hóa để người cho vay nhận lãi từ tiền gửi.
Ví dụ, người vay có thể thế chấp tài sản bằng DAI và mượn ETH. Điều này cho phép người vay tiếp cận các loại tiền điện tử khác mà không cần sở hữu chúng hoàn toàn.
Aave cũng cung cấp các tính năng bổ sung như cho vay tức thời và các hình thức phát hành nợ và tín dụng khác, tận dụng các đặc tính thiết kế độc đáo của blockchain.
2. Cơ chế hoạt động của Aave
Cho vay
Người dùng gửi các tài sản crypto được hỗ trợ vào pool thanh khoản và nhận về aToken có giá trị tương ứng (ví dụ, gửi ETH sẽ nhận về aETH). aToken đi kèm với tỷ suất lợi nhuận thay đổi theo thời gian người dùng cho vay và điều kiện thị trường. Để đảm bảo thanh khoản, Aave thiết lập pool thanh khoản trên Balancer và Uniswap, cho phép người cho vay rút tiền bất cứ lúc nào.
Vay
Người dùng gửi tài sản crypto được hỗ trợ vào pool thanh khoản để thế chấp và nhận về aToken tượng trưng cho khoản vay kèm lãi suất cần trả. Aave sử dụng cơ chế overcollateralized loans (vay thế chấp quá mức), yêu cầu người dùng thế chấp tài sản từ 50-75% giá trị khoản vay. Điều này bảo vệ số tiền trong giao thức trong trường hợp người vay không thể trả nợ. Người vay phải duy trì tỷ lệ tài sản thế chấp, nếu không tài sản sẽ bị tự động bán hoặc thanh lý để trả khoản vay.
Ngoài ra, phiên bản Aave V3 giới thiệu hai cơ chế mới: eMode và Isolate Mode.
Efficiency Mode (eMode):
Cơ chế này cho phép người dùng vay tối đa với tài sản thế chấp của họ. Áp dụng khi tài sản thế chấp và tài sản vay có mối tương quan về giá, ví dụ như các stablecoin.
Cơ chế eMode trong Aave V3
Isolation Mode: Chế độ này được áp dụng cho các tài sản mới thêm vào Aave và đang trong quá trình quan sát, thường được xem là có mức độ rủi ro cao hơn. Mỗi loại tài sản mới này sẽ được phân vào các pool riêng biệt gọi là Isolated Pool. Khi tài sản hoặc pool này gặp rủi ro, nó sẽ không ảnh hưởng đến toàn bộ giao thức. Khi một tài sản được gắn chế độ Isolation Mode, người dùng chỉ có thể vay stablecoin đã được ban quản trị Aave thông qua và các khoản vay sẽ bị giới hạn mức nợ trần nhất định.
Cơ chế Isolation Mode trong Aave V3
Flash Loan
Rate switching
Một tính năng độc đáo khác của Aave là cho phép người vay chuyển đổi giữa lãi suất cố định và lãi suất biến động. Lãi suất DeFi thường khá biến động, làm cho việc ước lượng chi phí vay dài hạn trở nên khó khăn.
Nếu người dùng dự đoán lãi suất sẽ tăng, họ có thể chuyển khoản vay sang hình thức lãi suất cố định để khóa chi phí vay trong tương lai. Ngược lại, nếu họ nghĩ lãi suất sẽ giảm, họ có thể chuyển lại sang lãi suất biến động để giảm chi phí vay.
Có hai ngoại lệ khi lãi suất cố định có thể thay đổi:
- Nếu lãi suất cho vay tăng cao hơn lãi suất vay cố định, hệ thống có thể trở nên không ổn định do phải trả nhiều hơn số tiền lãi cần thiết. Trong trường hợp này, lãi suất cố định sẽ được tái cân bằng để đạt tỷ lệ ổn định mới.
- Nếu lãi suất biến động thấp hơn lãi suất cố định 20%, khoản vay sẽ tự động giảm xuống để bù đắp sự chênh lệch này, có lợi cho người vay.
Credit Delegation (CD)
Cơ chế này cho phép người dùng gửi tiền vào Aave để kiếm thêm lợi nhuận bằng cách ủy thác hạn mức tín dụng cho người vay mà họ tin tưởng. Bằng cách này, người dùng sử dụng Aave để kiếm lãi mà không cần vay trực tiếp qua Credit Delegation. Những người nhận được hạn mức tín dụng có thể rút tài sản từ Credit Delegation và sử dụng chúng để vay. Để bảo vệ quỹ, các bên sử dụng một ứng dụng tên là OpenLaw để ký các thỏa thuận về điều khoản vay.
Mục tiêu của Credit Delegation là giúp người dùng, tổ chức, sàn giao dịch có thể tiếp cận với nguồn thanh khoản của DeFi. Những người ủy quyền có thể nhận thêm lợi nhuận từ Credit Delegation cùng với lợi nhuận từ việc cho vay thông thường.
Portal
Đây là một cơ chế mới trong Aave V3 cho phép người dùng dễ dàng chuyển động tài sản giữa các thị trường trên nhiều blockchain khác nhau. Aave hợp tác với các cầu nối cross-chain như Connext, Hop Protocol để di chuyển tài sản qua các thị trường khác nhau. Ví dụ, người dùng vay hoặc cho vay ETH và nhận aETH trên Ethereum cũng có thể nhận aETH trên Arbitrum hoặc Optimism.
Cơ chế Portal trong Aave V3