1. EVM là gì?
Ethereum Virtual Machine (EVM), hay máy ảo Ethereum, là một loại máy ảo được tất cả các node trong mạng lưới Ethereum vận hành, nhằm thực thi và xác thực các smart contract. Điều này giúp các node trong Ethereum duy trì sự đồng nhất dữ liệu và sự phi tập trung của mạng lưới.
Tương tự như mạng lưới Bitcoin với các thợ đào xác thực giao dịch, mạng lưới Ethereum cần các node xác thực smart contract. Mọi hoạt động trên mạng lưới Ethereum như cho vay/mượn, gửi/nhận token, đều thông qua smart contract. Do đó, tất cả các node trên Ethereum cần chạy một EVM để tham gia quá trình xác thực và nhận phần thưởng ETH.
Trong mạng lưới Ethereum, EVM hoạt động như một sandbox – một không gian riêng để thử nghiệm và tính toán mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của mạng lưới. Máy ảo EVM hoàn toàn cô lập khỏi mạng Ethereum, đảm bảo quá trình xác thực từ các node không ảnh hưởng đến hoạt động của mạng lưới.
Ngoài ra, các mạng lưới tương thích với EVM có nghĩa là chúng triển khai smart contract sử dụng ngôn ngữ tương tự Ethereum – Solidity. Các mạng này cần có một máy ảo có khả năng xác thực Solidity, chính là EVM. Vì thế, EVM Blockchain là mạng lưới sử dụng cùng ngôn ngữ smart contract và cùng EVM với Ethereum.
2. Mô hình hoạt động của EVM
Thuật ngữ “sổ cái phi tập trung” thường được sử dụng trong mạng lưới như Bitcoin để mô tả các quy tắc giúp mạng lưới vận hành an toàn và không gặp vấn đề. Tuy nhiên, mạng lưới Ethereum có thêm một chức năng quan trọng là smart contract, góp phần phát triển hệ sinh thái của nó.
Do đó, thuật ngữ “sổ cái phi tập trung” không phù hợp với Ethereum; thay vào đó, thuật ngữ phức tạp hơn – “distributed state machine” – được sử dụng.
Để dễ hình dung, trạng thái (state) của Ethereum là một tập hợp dữ liệu trên mạng lưới và được cập nhật mỗi khi có một khối (block) mới được thêm vào. Ethereum có thể thay đổi trạng thái từ block này sang block khác theo quy tắc của mạng lưới, tương tự như Bitcoin, với các quy tắc cụ thể được thiết lập bởi EVM.
Trạng thái của mạng lưới, bao gồm gas và dữ liệu, được quản lý trong EVM. Smart contract trên Ethereum được viết bằng ngôn ngữ lập trình Solidity, và EVM còn đóng vai trò chuyển đổi ngôn ngữ lập trình này sang bytecode. Bytecode là mã nguồn máy tính chứa các opcode (operation code) để mạng Ethereum có thể hiểu và thực thi lệnh điều khiển trực tiếp.
3. Các đặc điểm cơ bản của Ethereum Virtual Machine
Ethereum Virtual Machine (EVM) là một thành phần quan trọng của nền tảng blockchain Ethereum, với các tính năng và chức năng cốt lõi sau:
- Phi tập trung: EVM hoạt động trên một mạng lưới các node phân tán, đảm bảo không có cá nhân hay tổ chức nào có thể kiểm soát hoạt động của nó.
- Thực thi Smart Contract: EVM được thiết kế đặc biệt để thực thi các hợp đồng thông minh bằng ngôn ngữ bytecode (dịch từ ngôn ngữ Solidity).
- Hệ thống OpCode: Một hệ thống lệnh dùng để đọc và thực thi từng bước mã bytecode.
- Turing-complete: Tính năng này cho phép EVM thực hiện bất kỳ phép tính hay chuỗi hành động nào có thể được mô tả bằng thuật toán.
- Gas: EVM sử dụng hệ thống gas để đảm bảo việc phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và công bằng.
- Phân lập & Bảo mật: EVM thực thi mã trong một môi trường an toàn và biệt lập, với mỗi hợp đồng thông minh chạy trong “sandbox” riêng biệt.
- Thực thi xác định: Với cùng dữ liệu đầu vào, mọi Máy ảo Ethereum sẽ tạo ra kết quả giống hệt nhau khi thực thi một giao dịch hoặc hợp đồng thông minh.
- Mã bất biến: Hợp đồng thông minh triển khai trên blockchain Ethereum là bất biến, mã của chúng không thể thay đổi hoặc cập nhật.
4. Khả năng tương thích EVM là gì?
Khả năng tương thích EVM là một khái niệm phổ biến trong blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi). Toàn bộ blockchain có thể được thiết kế với khả năng tương thích EVM, như BNB Chain, Polygon, hoặc Cronos, các hệ sinh thái này sở hữu các ứng dụng và giao thức phi tập trung tương thích với EVM.
Khi một blockchain có khả năng tương thích EVM, điều đó có nghĩa là các nhà phát triển đã viết mã để hoạt động và thực thi hợp đồng thông minh theo các tiêu chuẩn của EVM. Nhiều blockchain hướng tới khả năng tương thích với EVM để đơn giản hóa việc chuyển đổi từ Ethereum sang blockchain của họ.
Với sự xuất hiện của ngày càng nhiều blockchain, nhu cầu mở rộng quy mô sẽ trở nên khó khăn hơn nếu mỗi blockchain cần một mã mới. Hãy tưởng tượng nếu mọi hợp đồng thông minh trên blockchain đều cần một ngôn ngữ lập trình mới để viết hợp đồng. Việc thu hút lập trình viên tham gia công việc này sẽ là một nhiệm vụ rất khó khăn.
Tạo môi trường để thực thi mã tương thích với EVM sẽ giúp các nhà phát triển Ethereum dễ dàng di chuyển hợp đồng thông minh sang các chuỗi tương thích với EVM mà không cần viết lại mã từ đầu. Đây được coi là phương án tối ưu để nâng cao hiệu quả về khả năng mở rộng trên Ethereum.
5. Các blockchain tương thích với EVM
Việc tương thích với EVM tạo ra một môi trường hỗ trợ sự tương thích giữa các mạng blockchain, đảm bảo khả năng giao tiếp và tương tác mượt mà với mạng chính Ethereum. Điều này hỗ trợ các giao dịch on-chain, cross-chain, chuyển đổi tài sản, và chia sẻ dữ liệu. Khả năng tương thích với EVM cho phép các nhà phát triển triển khai hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung dựa trên Ethereum trên các blockchain khác mà không cần thay đổi nhiều.
Ngoài ra, các blockchain tương thích với EVM cung cấp một môi trường quen thuộc cho các nhà phát triển đã quen với các công cụ và ngôn ngữ của Ethereum. Điều này giúp giảm thiểu sự phức tạp trong việc học lập trình, thúc đẩy sự tiếp nhận và phát triển rộng rãi trên các nền tảng này.